Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kinh ngạc
[kinh ngạc]
|
amazed; astonished; surprised; stupefied; aghast
Từ điển Việt - Việt
kinh ngạc
|
động từ
ngạc nhiên, sửng sốt trước điều xảy ra bất ngờ
tốc độ nhanh kinh ngạc; mắt mở to kinh ngạc